30個越南語常用短句 by 芷芸老師

會話  >  30個越南語常用短句 by 芷芸老師

課程説明

縮短
縮短

課程内容

30個常用短句:明天天氣怎麼樣?Ngày mai thời tiết thế nào?
試看
03:01
30個常用短句:明天你打算干什麼? Ngày mai cậu định làm gì?
02:26
30個常用短句:中午你吃什麼?Trưa nay cậu ăn gì đấy?
01:55
30個常用短句:你是哪國人?Bạn là người nước nào?
01:48
30個常用短句: 你怎麼去上班?Cậu đi làm bằng phương tiện gì?
02:24
30個常用短句:你好 你要買什麼? Chào bạn, bạn muốn mua gì ạ?
02:46
30個常用短句:我到了,你在哪呢?Tớ đến nơi rồi, cậu đang ở đâu?
03:03
30個常用短句:你在哪所學校上學?Bạn học trường gì?
02:25
30個常用短句:你好,你要點什麼菜? Xin chào, bạn gọi đồ gì ạ?
02:33
30個常用短句:你的愛好是什麼?Sở thích của bạn là gì?
02:26
30個常用短句:你家裡有幾口人?Gia đình bạn có mấy người?
02:24
30個常用短句:你做什麼工作?Bạn làm nghề gì?
02:43
30個常用短句:今晚來我家吃飯吧 Tối nay đến nhà mình ăn tối nhé
02:50
30個常用短句:你可以幫我一個忙嗎?Bạn có thể giúp tôi...?
02:09
30個常用短句:明天去玩吧 Ngày mai đi chơi không?
02:00
30個常用短句:你覺得這件衣服怎麼樣? Bạn thấy bộ đồ này thế nào?
02:51
30個常用短句:太貴了,你可以算便宜一點嗎 Đắt quá, bớt cho tôi...?
02:51
30個常用短句:這個手提包你買多少錢?Cái túi này cậu mua bao nhiêu tiền?
03:03
30個常用短句:今天好熱去喝冰茶吧 Hôm nay trời nóng nhỉ đi trà đá không?
02:20
30個常用短句:你在干嘛?Bạn đang làm gì đấy?
02:17
30個常用短句:你喜歡海鮮嗎?Bạn có thích đồ biển không?
01:58
30個常用短句:做我女朋友吧 Làm người yêu anh nhé
01:54
30個常用短句:為什麼你又遲到了?Sao bạn đến muộn vậy?
02:38
30個常用短句:昨天去購物時你買什麼?Hôm qua đi shopping cậu mua gì?
02:40
30個常用短句:請問,你的飲料要多少糖多少冰?Xin hỏi, đồ uống của bạn...?
02:46
30個常用短句: 我決定辭職了 Tớ quyết định nghỉ việc
02:35
30個常用短句:我想學越南語你可以教我嗎?Mình muốn học Tiếng Việt ...?
02:12
30個常用短句:真倒霉!Đen thật đấy!
01:57
30個常用短句:你喜歡喝咖啡還是奶茶?Bạn thích uống cafe hay là trà sữa?
02:05
30個常用短句:祝你新年快樂 Chúc bạn năm mới vui vẻ
01:51