越南語動詞&形容詞 by 葉瓊老師

入門  >  越南語動詞&形容詞 by 葉瓊老師

課程説明

縮短
縮短

課程内容

越南語常用動詞
越南語常用動詞:課程介紹
試看
00:24
越南語動詞:Ăn, uống
02:56
越南語動詞:Đi bộ, ngủ
02:52
越南語動詞:Đi học, gặp
01:38
越南語動詞:Tập thể dục, đi làm
01:48
越南語動詞:Xem, nghe
02:33
越南語動詞:Đọc, viết
02:27
越南語動詞:Mua, tặng
04:19
越南語動詞:Nhảy múa, chờ đợi
03:46
越南語動詞:Đón xe, làm bài
01:32
越南語動詞:Dùng vi tính, học bài
02:22
越南語動詞:Ca hát, dạo phố
01:31
越南語動詞:Nấu ăn, dọn dẹp
01:26
越南語動詞:Trò chuyện, thức dậy
01:49
越南語常用形容詞
X越南語常用形容詞篇:課程介紹
00:26
越南語形容詞:Lớn, nhỏ
03:39
越南語動詞&形容詞:Cao, thấp
02:15
越南語形容詞:Nhiều, ít
01:05
越南語形容詞:Nhanh, chậm
02:35
越南語形容詞:Dài, ngắn
02:05
越南語形容詞:Rẻ, mắc/đắt
01:33
越南語形容詞:Mới, cũ
02:16
越南語形容詞:Ốm/gầy, mập/béo
01:56
越南語形容詞:Giống, khác
02:21
越南語形容詞:Thú vị, nhàm chán
02:28
越南語形容詞:Ngon, dở
02:22
越南語形容詞:Nóng, lạnh
03:07
越南語形容詞:Đơn giản, khó khăn
01:10
越南語形容詞:Nhẹ, nặng
01:06
越南語形容詞:Lộn xộn, ngăn nắp
01:02