大家的越南語(下)by 美玲老師

會話  >  大家的越南語(下)by 美玲老師

課程説明

縮短
縮短

課程内容

《越南語試聽》美玲老師X大家的越南語(下):課程介紹
試看
00:31
大家的越南語(下)(第49課):Anh ơi, cho tôi xem thực đơn.
18:11
大家的越南語(下)(第50課):Cho tôi cả món nem rán lẫn món phở bò.
08:27
大家的越南語(下)(第51課):Nếu gọi hai món thì anh phải chờ lâu.
12:04
大家的越南語(下)(第52課):Cho tôi một cốc trà đá trước.
14:03
大家的越南語(下)(第53課):Ngoài thư (ra), tôi còn có bưu kiện nữa.
08:57
大家的越南語(下)(第54課):Tôi cũng vậy.
09:13
大家的越南語(下)(第55課):Bưu kiện này cân nặng bao nhiêu?
11:20
大家的越南語(下)(第56課):Giá gửi bưu phẩm quốc tế càng ngày càng đắt.
07:51
大家的越南語(下)(第57課):Sau khi ăn cơm, tôi đi xem nhà để thuê.
09:57
大家的越南語(下)(第58課):Xung quanh nhà có hồ.
12:41
大家的越南語(下)(第59課):Ngôi nhà này bằng gỗ.
07:43
大家的越南語(下)(第60課):Mời chị thuê nhà này!
08:14
大家的越南語(下)(第61課):Anh làm sao thế?
14:42
大家的越南語(下)(第62課):Anh đau ở đâu?
08:17
大家的越南語(下)(第63課):Tôi bị ho và sổ mũi.
15:00
大家的越南語(下)(第64課):Anh (đã) đi khám bệnh chưa?
12:27
大家的越南語(下)(第65課):Cho tôi một vé đi ra Hà Nội.
12:41
大家的越南語(下)(第66課):Tôi đi Hà Nội về rồi.
05:58
大家的越南語(下)(第67課):Anh đi Hà Nội bằng gì?
15:55
大家的越南語(下)(第68課):Anh cho tôi chỗ cạnh cửa sổ.
13:09
大家的越南語(下)(第69課):Anh có biết núi nào cao nhất ở Việt Nam không?
08:43
大家的越南語(下)(第70課):Anh muốn thăm lại Việt Nam để leo ngọn núi này.
10:04
大家的越南語(下)(第71課):Ai cũng tò mò về ngọn núi này.
08:32
大家的越南語(下)(第72課):Ngày mai thời tiết sẽ trở nên xấu.
06:49