旅遊短句越南語 by 燕兒老師

課外補充  >  旅遊短句越南語 by 燕兒老師

課程説明

縮短
縮短

課程内容

【旅遊短句越南語】01-Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
試看
0:31
【旅遊短句越南語】02-Cho hỏi cây ATM ở đâu vậy?
0:28
【旅遊短句越南語】03-Cho hỏi tới trạm xe buýt đi như thế nào?
0:28
【旅遊短句越南語】04-Cho hỏi gần đây có cửa hàng tiện lợi nào không?
0:25
【旅遊短句越南語】05-Xin hãy dừng lại/rẽ trái/rẽ phải
0:25
【旅遊短句越南語】06-Vé xe bao nhiêu tiền?
0:21
【旅遊短句越南語】07-Cho thể đưa tôi menu được không? Cảm ơn
0:20
【旅遊短句越南語】08-Cho hỏi có menu tiếng Trung không?
0:25
【旅遊短句越南語】09-Cho hỏi món nào được nhiều người gọi nhất ở đây?
0:31
【旅遊短句越南語】10-Tôi muốn được thử một chút đặc sản địa phương.
0:24
【旅遊短句越南語】11-Chúng tôi muốn thanh toán.
0:25
【旅遊短句越南語】12-Tôi có thể mặc thử cái này được không? Phòng thử đồ ở đâu vậy ạ?
0:29
【旅遊短句越南語】13-Cảm ơn, tôi chỉ xem chút thôi
0:26
【旅遊短句越南語】14-Cái này có màu khác không?
0:41
【旅遊短句越南語】15-Cái này có được giảm giá không?
0:21
【旅遊短句越南語】16-Có thể giảm giá được không?
0:25
【旅遊短句越南語】17-Để tôi nghĩ một chút
0:23
【旅遊短句越南語】18-Mấy giờ các bạn đóng cửa?
0:17
【旅遊短句越南語】19-Có thể bán rẻ cho tôi được không?
0:23
【旅遊短句越南語】20-Cho hỏi mấy giờ bắt đầu phục vụ bữa sáng?
0:20
【旅遊短句越南語】21-Trong phòng có wifi không?
0:21
【旅遊短句越南語】22-Phòng tôi không có nước nóng
0:40
【旅遊短句越南語】23-Điều hòa (TV, đèn) không bật được.
0:31
【旅遊短句越南語】24-Cho hỏi gần đây có chỗ nào chơi vui không?
0:36
【旅遊短句越南語】25-Có thể gọi giúp tôi taxi được không?
0:18
【旅遊短句越南語】26-Có thể giúp chúng tôi chụp ảnh được không?
0:22
【旅遊短句越南語】27-Tôi có thể chụp ảnh cùng bạn được không?
0:36
【旅遊短句越南語】28-Đây là hộ chiếu của tôi
0:15
【旅遊短句越南語】29-Bao giờ máy bay cất cánh?
0:28
【旅遊短句越南語】30-Máy bay của tôi có cất cánh đúng giờ không?
0:42