從越南企業學單字(三)

新課程  >  從越南企業學單字(三)

課程説明

縮短
縮短

課程内容

3-1 課文:VIETTEL
10:24
3-2 單字
4:53
3-3 文法:đầu tư vào 投資於
1:49
3-4 文法:được đánh giá là 被認爲
2:39